
bảng giá xe hyundai
I10 CKD 1.2 MT Base ( LRVN) | 330.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 MT( LRVN) | 370.000.000 VNĐ |
I10 CKD 1.2 AT( LRVN) | 405.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT Base | 350.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 MT | 390.000.000 VNĐ |
Grand I10 1.2 AT | 415.000.000 VNĐ |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 425.000.000 |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 |
Accent 1.4 AT | 502.000.000 |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.000.000 |
Elantra 1.6 MT – New Model 2019 | 580.000.000 VNĐ |
Elantra 1.6 A/T – New Model 2019 | 655.000.000 VNĐ |
Elantra 2.0AT – New Model 2019 | 699.000.000 VNĐ |
Elantra Sport | 769.000.000 VNĐ |
Stargazer 1.5 AT – Tiêu chuẩn: | 575.000.000 đ |
Stargazer 1.5 AT – Đặc biệt: | 625.000.000 đ |
Stargazer 1.5 AT – Cao cấp: | 675.000.000 đ |
Stargazer 1.5 AT – Cao cấp 6 ghế: | 685.000.000 |
Custin 1.5T-GDi Tiêu chuẩn : | 850 triệu đ |
Custin 1.5T-GDi Đặc biệt : | 945 triệu đ |
Custin 2.0T-GDi Cao cấp : | 999 triệu đ |
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn: | 620 triệu đ |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp: | 670 triệu đ |
Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt: | 730 triệu đ |
Tucson 2.0 xăng tiêu chuẩn: | 825 triệu đ |
Tucson 2.0 xăng đặc biệt: | 925 triệu đ |
Tucson 2.0 dầu cao cấp: | 1,03 tỷ đ |
ucson 1.6 Turbo HTRAC: | 1,02 tỷ đ |
Santafe 2.5 Xăng thường | 1.030.000.000đ |
Santafe 2.2 Dầu thường | 1.130.000.000đ |
Santaef 2.5 Xăng đặc biệt | 1.190.000.000đ |
Santafe 2.2 Dầu đặc biệt | 1.290.000.000đ |
Santafe 2.5 Xăng cao cấp | 1.240.000.000đ |
Santafe 2.2 Dầu cao cấp | 1.340.000.000đ |
Palisade Exclusive 7 chỗ: | 1,469 tỷ đ |
Palisade Exclusive 6 chỗ: | 1,479 tỷ đ |
Palisade Prestige 7 chỗ : | 1,559 tỷ đ |
Palisade Prestige 6 chỗ : | 1,589 tỷ đ |
Porter 150 thùng lửng | 429.500.000 VNĐ |
Porter 150 thùng kín | 444.700.000 VNĐ |
Porter 150 thùng mui bạt | 437.300.000 VNĐ |